Có 2 kết quả:
太阳能电池 tài yáng néng diàn chí ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄋㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ • 太陽能電池 tài yáng néng diàn chí ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄋㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
Từ điển Trung-Anh
solar cell
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
solar cell
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0